1 | | 12 chủ đề chuyên sâu và chiến lược ôn thi trắc nghiệm - Môn lịch sử lớp 12/ Trần Thị Kim Thu, Hà Thị Đế, Nguyễn Thị Thanh Hải . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 316tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: DM29267, M162943, M162944, PM045934, VL002482, VL53296 |
2 | | 135 câu hỏi lý thuyết và hiện tượng vật lý / Nguyễn Thanh Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001. - 235tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006680, VN.018999, VN.019000 |
3 | | 135 câu hỏi lý thuyết và hiện tượng vật lý: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông. Luyện thi Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Hải . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M87204, VL19196, VL19197 |
4 | | 157 câu hỏi luyện trí thông minh/ Thanh Hải: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 157tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN53293, MTN53294, MTN53295, MTN56009, MTN56010, TNL7067, TNL7068 |
5 | | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn vật lý / Nguyễn Thanh Hải . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2007. - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024649, VV.007263 |
6 | | 257 món ăn cho mùa đông/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh . - H.: Lao động, 2009. - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5956, LCL5957, LCL5958, LCL5959, LCL5960, LCL5961, LCL5962, LCL5963, LCL5964 |
7 | | 257 món ăn cho mùa hè/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải,Thanh Minh . - H.: Lao động, 2009. - 198tr.; 20cm Thông tin xếp giá: KTB003510, KTB003511, PM.027375, TB004101, TB004102, VN.027938 |
8 | | 257 món ăn cho mùa thu/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh . - H.: Lao động, 2009. - 246tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL5966, LCL5967, LCL5968, LCL5969, LCL5970, LCL5971, LCL5972, LCL5973, LCL5974, PM.027373, VN.027932 |
9 | | 257 món ăn cho mùa xuân/ Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 198tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL4390, LCL4392, LCL4393, LCL4394, LCL4395, LCL4396, LCL4397, LCL4398, LCL4399, PM.027374, VN.027939 |
10 | | 9 bí quyết diễn thuyết trước công chúng của những bộ óc hàng đầu thế giới/ Carmine Gallo; Tạ Thanh Hải dịch . - H.: Phụ nữ; Alphabooks, 2017. - 363tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM26785, M156462, M156463, PM042011, VV014577, VV79793 |
11 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế Vật lý 10 / Vũ Thanh Khiết chủ biên, Nguyễn Thanh Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb.Giáo dục, 2005. - 178tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.024366, VN.024367 |
12 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lý 11 / Nguyễn Thanh Hải . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005. - 207tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022567, VN.024390, VN.024391 |
13 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lý 12 / Nguyễn Thanh Hải . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005. - 222tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022568, VN.024392, VN.024393 |
14 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lý lớp 12 / Nguyễn Thanh Hải . - H. : Giáo dục, 2000. - 22tr ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.006648, VN.019027 |
15 | | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 2009. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN25305, TN25306 |
16 | | Bản kế hoạch thay đổi định mệnh: Một kế hoạch để ngừng phó mặc và có được cuộc sống bạn hằng mong muốn/ Michael Hyatt, Daniel Harkavy; Tạ Thanh Hải dịch . - H.: Thế giới; Alphabooks, 2017. - 267tr.; 21cm. - ( Kỹ năng sống ) Thông tin xếp giá: DM26791, M156474, M156475, PM042017, VV014583, VV79799 |
17 | | Bảo vệ bền vững “lá phổi xanh"/ Thanh Hải . - Tr.4 Hà Nội mới, 2018.- Số 17915, 5 tháng 1, |
18 | | Bệnh thường thấy ở chó và biện pháp phòng trị/ Trần Minh Châu, Hồ Đình Chúc, Lê Thanh Hải . - H.: Nông nghiệp, 1988. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV38021, VV38022 |
19 | | Bí quyết kiếm tiền : Cao thủ kiếm tiền / Trương Thanh Hải; Người dịch: Hà Sơn, Hải Thanh . - H. : Lao động xã hội, 2003. - 366tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.002045, VN.021416 |
20 | | Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan Hóa học: Dành cho thí sinh lớp 12 và ôn thi Đại học - Cao đẳng. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD & ĐT / Lê Thanh Hải . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2009. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VV.008295, VV.008296 |
21 | | Các dự án trọng điểm của thành phố: Tháo gỡ "điểm nghẽn" mặt bằng/ Tuấn Lương,Thanh Hải . - Tr.1,4 Hà Nội mới, 2016.- 13 tháng 5, |
22 | | Các loài động vật quý hiếm ưu tiên bảo vệ Việt Nam/ Đồng Thanh Hải chủ biên; biên soạn: Vũ Tiến Thịnh, Nguyễn Đắc Mạnh, Lưu Quang Vinh . - H.: Nông nghiệp, 2016. - 192tr.: minh họa, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: DM27032, M157139, M157140, PM042428, VL001509, VL52268 |
23 | | Cách chế biến rượu trái cây và pha chế Cocktail/ Phan Thị Ngọc Tuyết: chủ biên; Lê Thanh Hải, Thái Thanh Nguyên: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2012. - 189tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18798, M129604, M129605, M129606, M129607, M129608, PM029559, VL43238, VL43239, VN031700 |
24 | | Câu đố Việt Nam tinh tuyển/ Thanh Hải tuyển chọn . - H.: Văn học, 2016. - 166tr.; 16cm Thông tin xếp giá: MTN76241, MTN76242, TN38010, TN38011, TN38012, TNN11357 |
25 | | Câu đối Xứ Nghệ/ Cảnh Nguyên, Nguyễn Thanh Hải, Đào Tam Tỉnh: biên soạn, tuyển chọn, dịch, ... , T.1 . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 2005. - 444tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2171 |
26 | | Câu đối Xứ Nghệ/ Cảnh Nguyên, Nguyễn Thanh Hải, Đào Tam Tỉnh: biên soạn, tuyển chọn, dịch, ... , T.2 . - Nghệ An: Nxb Nghệ An, 2005. - 456tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2172 |
27 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải . - Tái bản lần thứ4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 177tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80231, MTN80232, TN42174, TN42175, TN42176, TNL10800 |
28 | | Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Thanh Hải biên soạn và giới thiệu . - H.: Lao động, 2009. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5425, LCL5426, LCL5427, LCL5428, LCL5429, LCL5430, LCL5431, LCL5432, LCL5433, LCL5434 |
29 | | Charles Darwin là ai?/ Deborah Hopkinson, Nancy Harrison; Người dịch: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà . - H.: Dân trí, 2017. - 106tr.: minh họa; 19cm. - ( Bộ sách Chân dung những người thay đổi thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN77699, MTN77700, MTN77701, TN39722, TN39723, TN39724, TNV23239 |
30 | | Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Thanh Đạt, Tri Chỉ, Nguyễn Sông Lam... T.2 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn. - H.: Trung tâm Văn hóa Hội Nhà văn, 2001. - 626tr.: chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: M87606 |
|